Phiên âm : dì yù guān niàn.
Hán Việt : địa vực quan niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於某個土地區域的主觀意念。例李小姐的地域觀念很強, 因此總不願離開家鄉。對於某個土地區域的主觀意念。如:「他的地域觀念很強, 即使有條件不錯的工作機會都不肯離開家鄉。」