VN520


              

地域觀念

Phiên âm : dì yù guān niàn.

Hán Việt : địa vực quan niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於某個土地區域的主觀意念。例李小姐的地域觀念很強, 因此總不願離開家鄉。
對於某個土地區域的主觀意念。如:「他的地域觀念很強, 即使有條件不錯的工作機會都不肯離開家鄉。」


Xem tất cả...