VN520


              

圭門

Phiên âm : guī mén.

Hán Việt : khuê môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓拱門, 形狀像圭璧一樣上尖下方的門。《儒林外史》第四○回:「便跟著丫頭走到廳背後左邊一個小圭門裡進去。」