VN520


              

圭璋

Phiên âm : guī zhāng.

Hán Việt : khuê chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貴重的玉器。《禮記.禮器》:「圭璋特。」唐.孔穎達.正義:「圭璋特者, 圭璋, 玉中之貴也。」2.比喻人品的高潔。語本《詩經.大雅.卷阿》:「顒顒邛邛, 如圭如璋。」