Phiên âm : guī yú.
Hán Việt : khuê du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牆上如圭形的小門。借指貧苦窮困的人家。《禮記.儒行》:「儒有一畝之宮, 環堵之室, 篳門圭窬, 蓬戶甕牖。」漢.鄭玄.注:「圭窬, 門旁窬也, 穿牆為之, 如圭矣。」