VN520


              

圭璧

Phiên âm : guī bì.

Hán Việt : khuê bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代王侯朝聘祭祀時所用的玉製禮器。《周禮.冬官考工記.玉人》:「圭璧五寸, 以祀日月星辰。」2.貴重的玉器。《新唐書.卷一○七.列傳.陳子昂》:「子昂乃以王者之術勉之, 卒為婦人訕侮不用, 可謂薦圭璧於房闥, 以脂澤汙漫之也。」