VN520


              

土芥

Phiên âm : tǔ jiè.

Hán Việt : thổ giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泥土與草芥。比喻不足愛惜的賤物。《左傳.哀公元年》:「其亡也, 以民為土芥, 是其禍也。」《儒林外史》第四一回:「鹽商富貴奢華, 多少士大夫見了就銷魂奪魄;你一個弱女子, 視如土芥, 這就可敬的極了。」


Xem tất cả...