Phiên âm : tǔ xīng qì.
Hán Việt : thổ tinh khí.
Thuần Việt : mùi bùn đất; mùi tanh bùn đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùi bùn đất; mùi tanh bùn đất泥土的气味这菠菜没洗干净,有点儿土腥气。zhè bōcài méixǐ gānjìng,yǒudiǎnér tǔxīngqì。rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.