Phiên âm : tǔ shēng tǔ zhǎng.
Hán Việt : thổ sanh thổ trường.
Thuần Việt : sinh trưởng ở địa phương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh trưởng ở địa phương当地生长他是土生土长的山东人.tā shì tǔshēngtǔzhǎng de shāndōng rén.anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.