VN520


              

土生土长

Phiên âm : tǔ shēng tǔ zhǎng.

Hán Việt : thổ sanh thổ trường.

Thuần Việt : sinh trưởng ở địa phương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh trưởng ở địa phương
当地生长
他是土生土长的山东人.
tā shì tǔshēngtǔzhǎng de shāndōng rén.
anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.


Xem tất cả...