Phiên âm : tǔ zhèng cè.
Hán Việt : thổ chánh sách.
Thuần Việt : quy định riêng; phương pháp riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy định riêng; phương pháp riêng (của từng vùng, từng ban ngành). 指某個地區或部門從局部利益出發制定的某些規定或辦法(多與國家政策不一致).