VN520


              

土政策

Phiên âm : tǔ zhèng cè.

Hán Việt : thổ chánh sách.

Thuần Việt : quy định riêng; phương pháp riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy định riêng; phương pháp riêng (của từng vùng, từng ban ngành). 指某個地區或部門從局部利益出發制定的某些規定或辦法(多與國家政策不一致).


Xem tất cả...