VN520


              

土宇

Phiên âm : tǔ yǔ.

Hán Việt : thổ vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.土地與住宅。《詩經.大雅.卷阿》:「爾土宇昄章, 亦孔之厚矣。」2.疆域、國土。《後漢書.卷二三.竇融列傳》:「今豪傑競逐, 雌雄未決, 當各據其土宇, 與隴蜀合從。」晉.陸機〈辯亡論下〉:「夫然故能保其社稷, 而固其土宇。」


Xem tất cả...