VN520


              

土壤学

Phiên âm : tǔ rǎng xué.

Hán Việt : thổ nhưỡng học.

Thuần Việt : thổ nhưỡng học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thổ nhưỡng học
研究土壤特性、成分等性质的科学包括土壤化学、土壤物理学以及土壤微生物学


Xem tất cả...