VN520


              

土囊

Phiên âm : tǔ náng.

Hán Việt : thổ nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大穴。東周戰國.宋玉〈風賦〉:「夫風, 生于地, 起於青蘋之末, 侵淫谿谷, 盛怒於土囊之口。」2.盛土的袋子。《新唐書.卷一五五.列傳.馬燧》:「載土囊遏水而後度。」


Xem tất cả...