Phiên âm : tǔ shēn.
Hán Việt : thổ tham.
Thuần Việt : tam thất; cây tam thất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tam thất; cây tam thất植物名五加科人参属,多年生草本根茎粗壮,茎高可达六十公分,地下根粗掌状复叶,柄着生小叶三至五片伞形花序顶生,花小,白色果实如小豆,秋熟,红色根茎可供药用