VN520


              

土产

Phiên âm : tǔ chǎn.

Hán Việt : thổ sản.

Thuần Việt : sản xuất tại địa phương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản xuất tại địa phương
某地出产的
tǔ chǎnpǐn
hàng sản xuất tại địa phương
thổ sản
某地出产的富有地方色彩的产品
这是从家乡四川带来的土产.
zhè shìcóng jiāxiāng sìchuān dàilái de tǔchǎn.
đây là thổ sản của vùng quê Tứ Xuyên.


Xem tất cả...