VN520


              

土丘

Phiên âm : tǔ qiū.

Hán Việt : thổ khâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小土山。例為使地形富於變化, 設計師在公園規劃了許多座土丘。
小土山。如:「為使地形富於變化, 設計師在公園規劃了許多座土丘。」
土丘可以指:*土丘, 不高的小山*土丘(愛丁堡), 蘇格蘭愛丁堡中心的一個人工山丘...閱讀更多


Xem tất cả...