VN520


              

園丁

Phiên âm : yuán dīng.

Hán Việt : viên đinh.

Thuần Việt : người làm vườn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. người làm vườn. 從事園藝的工人.


Xem tất cả...