Phiên âm : yuán líng.
Hán Việt : viên lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王的墓園。《晉書.卷六七.郗鑒傳》:「遣牋詣溫, 欲共獎王室, 修復園陵。」唐.薛調《無雙傳》:「累月, 忽報有中使押領內家三十人往園陵。」