Phiên âm : yuán guān.
Hán Việt : viên quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管園圃的人。唐.杜甫〈園官送菜詩.序〉:「園官送菜把, 本數日闕。」