VN520


              

園官

Phiên âm : yuán guān.

Hán Việt : viên quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌管園圃的人。唐.杜甫〈園官送菜詩.序〉:「園官送菜把, 本數日闕。」


Xem tất cả...