Phiên âm : gù tǐ èr yǎng huà tàn.
Hán Việt : cố thể nhị dưỡng hóa 碳.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即為乾冰, 是固態的二氧化碳, 可作為冷凍劑、人造雨的原料。