VN520


              

固體二氧化碳

Phiên âm : gù tǐ èr yǎng huà tàn.

Hán Việt : cố thể nhị dưỡng hóa 碳.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即為乾冰, 是固態的二氧化碳, 可作為冷凍劑、人造雨的原料。


Xem tất cả...