VN520


              

固本

Phiên âm : gù běn.

Hán Việt : cố bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.根基穩固。《三國演義》第一二回:「昔高祖保關中, 光武據河內, 皆深根固本, 以正天下。」2.穩固根本。如:「固本培元」。


Xem tất cả...