Phiên âm : gù běn.
Hán Việt : cố bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.根基穩固。《三國演義》第一二回:「昔高祖保關中, 光武據河內, 皆深根固本, 以正天下。」2.穩固根本。如:「固本培元」。