Phiên âm : jūn lù.
Hán Việt : khuân lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貯藏穀物的倉廩。《國語.吳語》:「日臣嘗卜於天, 今吳民既罷, 而大荒薦饑, 市無赤米, 而囷鹿空虛, 其民必移就蒲蠃於東海之濱。」