Phiên âm : jūn jiào.
Hán Việt : khuân 窌.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓形的倉廩與地窖。均為貯藏穀物的地方。《周禮.冬官考工記.匠人》:「囷窌倉城, 逆牆六分。」