Phiên âm : jūn jūn.
Hán Việt : khuân khuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈曲盤旋的樣子。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「盤盤焉, 囷囷焉, 蜂房水渦矗, 不知乎幾千萬落。」