VN520


              

囷囷

Phiên âm : jūn jūn.

Hán Việt : khuân khuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈曲盤旋的樣子。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「盤盤焉, 囷囷焉, 蜂房水渦矗, 不知乎幾千萬落。」