Phiên âm : yīn shiÌ.
Hán Việt : nhân thức .
Thuần Việt : thừa số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa số (bằng biểu thức ). 一個多項式能夠被另一個整式整除, 后者就是前者的因式. 如a + b和a - b都是a2 - b2的因式. 也叫因子.