Phiên âm : sì mu zhǐ.
Hán Việt : tứ mẫu chỉ .
Thuần Việt : ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn. 無名指.