VN520


              

四拇指

Phiên âm : sì mu zhǐ.

Hán Việt : tứ mẫu chỉ .

Thuần Việt : ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn. 無名指.


Xem tất cả...