VN520


              

囉囌

Phiên âm : luō sū.

Hán Việt : la tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.饒舌多話。《初刻拍案驚奇》卷一七:「你們只在屋裡, 不可出來囉囌!」也作「囉唆」、「囉嗦」。2.麻煩。《文明小史》第一五回:「拿張片子上去討債, 亦就立刻放行, 沒有什麼囉囌。」也作「囉唆」、「囉嗦」。