Phiên âm : luō luo suō suo.
Hán Việt : la la sách sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多話的樣子。如:「他囉囉嗦嗦講了一大堆。」、「他經常囉囉嗦嗦言不及義。」也作「囉囉唆唆」。