Phiên âm : luō luo sū su.
Hán Việt : la la tô tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容多言多語的騷擾。《文明小史》第二九回:「大頭起先不過同他頑頑, 沒一定要合他拌嘴, 此時見他囉囉囌囌, 說了一大堆的話, 句句說著自己毛病。」