VN520


              

嚴霜偏打枯根草

Phiên âm : yán shuāng piān dǎ kū gēn cǎo.

Hán Việt : nghiêm sương thiên đả khô căn thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻災禍偏降臨在不幸者的身上。元.孟漢卿《魔合羅》第二折:「這的是嚴霜偏打枯根草。哎喲, 正跌著我這殘病腰, 一會家疼一會家焦。」


Xem tất cả...