Phiên âm : yán cí lì sè.
Hán Việt : nghiêm từ lệ sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 和顏悅色, .
說話時, 言詞和臉色都很嚴峻。指人發怒。如:「他嚴詞厲色的指責對方的不是。」