Phiên âm : yán shī.
Hán Việt : nghiêm sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管教嚴厲的老師。例嚴師出高徒。1.尊敬老師。《禮記.學記》:「凡學之道, 嚴師為難。」2.管教嚴厲的老師。《呂氏春秋.離俗覽.上德》:「自今以來, 求嚴師必不於墨者矣。」