Phiên âm : jì jì.
Hán Việt : tễ tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞:(1)形容鳥獸的鳴叫聲。《文選.班彪.北征賦》:「雁邕邕以群翔兮, 鵾雞鳴以嚌嚌。」(2)形容管弦的淒切聲。漢.揚雄《太玄經.卷二.樂》:「鐘鼓喈喈, 管絃嚌嚌。」