Phiên âm : jì cáo.
Hán Việt : tễ tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音嘈雜紛亂。明.凌濛初《紅拂記》第三齣:「則見千箱百籠多覆著鮫綃帕, 眾口底嚌嘈亂殺。」《聊齋志異.卷一.偷桃》:「但聞人語嚌嘈, 鼓吹聒耳。」