VN520


              

嚌嘈

Phiên âm : jì cáo.

Hán Việt : tễ tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音嘈雜紛亂。明.凌濛初《紅拂記》第三齣:「則見千箱百籠多覆著鮫綃帕, 眾口底嚌嘈亂殺。」《聊齋志異.卷一.偷桃》:「但聞人語嚌嘈, 鼓吹聒耳。」