VN520


              

嚌喳

Phiên âm : jì chā.

Hán Việt : tễ tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭吵、喧鬧。明.康海《中山狼》第一折:「您休得嚌喳!俺加些掙扎。」