Phiên âm : jì chā.
Hán Việt : tễ tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭吵、喧鬧。明.康海《中山狼》第一折:「您休得嚌喳!俺加些掙扎。」