Phiên âm : gá ge diǎnr.
Hán Việt : cát cá điểm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指打賭。如:「你不相信今天會下雨?咱們不妨來噶個點兒。」