VN520


              

噶個點兒

Phiên âm : gá ge diǎnr.

Hán Việt : cát cá điểm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指打賭。如:「你不相信今天會下雨?咱們不妨來噶個點兒。」