Phiên âm : gá lún.
Hán Việt : cát luân.
Thuần Việt : ca-luân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca-luân (quan chức chủ yếu trong chính phủ Tây Tạng)原西藏地方政府主要官员