Phiên âm : qì wù.
Hán Việt : khí vật .
Thuần Việt : đồ vật; dụng cụ; đồ dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ vật; dụng cụ; đồ dùng. 各種用具的統稱.