Phiên âm : qì yòng.
Hán Việt : khí dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.各種用具。漢.桓寬《鹽鐵論.禁耕》:「器用不便, 則農夫罷於壄。」《唐語林.卷六.補遺》:「陳設器用, 無不精備。」2.人才。《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「夫賢者, 國家之器用也。」