Phiên âm : qì rèn.
Hán Việt : khí nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重用。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「紹乃以豐為別駕, 配為治中, 甚見器任。」