Phiên âm : qì yǔ xuān áng.
Hán Việt : khí vũ hiên ngang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 氣宇軒昂, .
Trái nghĩa : , .
形容人的神采奕奕, 氣度不凡。例這個年輕人看起來器宇軒昂, 一表人才。形容人的神采奕奕, 氣度不凡。《三國演義》第三六回:「只見一人侍立於側。玄德視其人器宇軒昂。」《隋唐演義》第七八回:「觀卿器宇軒昂, 門庭雅飭, 定然佳士。」也作「氣宇軒昂」、「軒昂氣宇」。義參「氣宇軒昂」。見「氣宇軒昂」條。