VN520


              

器鼠難投

Phiên âm : qì shǔ nán tóu.

Hán Việt : khí thử nan đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躲在器物邊的老鼠不易投打。比喻壞人有人庇護, 就難以制服。明.鄭若庸《玉玦記》第一七齣:「君言且莫仇, 他轍魚方困, 器鼠難投, 小哥不要反了面。」


Xem tất cả...