VN520


              

噤若寒蝉

Phiên âm : jìn ruò hán chán.

Hán Việt : cấm nhược hàn thiền.

Thuần Việt : câm như hến; im như thóc; im bặt như ve sầu mùa đô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câm như hến; im như thóc; im bặt như ve sầu mùa đông
形容不敢做声