Phiên âm : jìn shēng.
Hán Việt : cấm thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制止人發聲之辭。元.喬吉《金錢記》第三折:「噤聲, 俺家三世無犯法之男。」《警世通言.卷二一.趙太祖千里送京娘》:「婆婆捻神捻鬼的叫噤聲!京娘亦進門相見, 婆婆便將門閉了。」