Phiên âm : jìn hài.
Hán Việt : cấm hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴裡不說出來, 卻心存謀害他人。《文選.潘岳.馬汧督誄序》:「若乃下吏肆其噤害, 則皆妒之徒也。」