VN520


              

噤害

Phiên âm : jìn hài.

Hán Việt : cấm hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘴裡不說出來, 卻心存謀害他人。《文選.潘岳.馬汧督誄序》:「若乃下吏肆其噤害, 則皆妒之徒也。」