VN520


              

噤口

Phiên âm : jìn kǒu .

Hán Việt : cấm khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngậm miệng không nói. ◇Sử Kí 史記: Thần khủng thiên hạ chi sĩ cấm khẩu, bất cảm phục ngôn dã 臣恐天下之士噤口, 不敢復言也 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
♦Chứng trạng của người bệnh lị không muốn ăn uống. ◇Y tông kim giám 醫宗金鑒: Cấm khẩu ẩm thực câu bất nạp 噤口飲食俱不納 (Tạp bệnh tâm pháp yếu quyết 雜病心法要訣, Lị tật tổng quát 痢疾總括).