VN520


              

嘴頭子

Phiên âm : zuǐ tóu zi.

Hán Việt : chủy đầu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伶俐的口齒。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「那張嘴頭子, 又巧於應變, 賽過刀一般快。」《初刻拍案驚奇》卷一:「但只是嘴頭子謅得來, 會說會笑, 朋友家喜歡他有趣, 頑耍去處, 少他不得。」


Xem tất cả...