Phiên âm : zuǐ tóu zi.
Hán Việt : chủy đầu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伶俐的口齒。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「那張嘴頭子, 又巧於應變, 賽過刀一般快。」《初刻拍案驚奇》卷一:「但只是嘴頭子謅得來, 會說會笑, 朋友家喜歡他有趣, 頑耍去處, 少他不得。」