Phiên âm : zuǐ ruǎn.
Hán Việt : chủy nhuyễn.
Thuần Việt : nhu nhược; mềm yếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhu nhược; mềm yếu (nói năng)说话不理直气壮