VN520


              

嘴巴巴

Phiên âm : zuǐ bā bā.

Hán Việt : chủy ba ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱喜歡說話或口才好。《後西遊記》第三四回:「我們今日還嘴巴巴是三個講經說法的和尚, 再過幾日, 就要變做妖精的臭糞了。」


Xem tất cả...