VN520


              

嘴巴子

Phiên âm : zuǐ ba zi.

Hán Việt : chủy ba tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.臉頰。《紅樓夢》第五五回:「偏說你, 你不依, 這不是嘴巴子, 再打一頓, 難道這臉上還沒嘗過的不成。」2.打耳光。《文明小史》第四○回:「少奶奶聽了這話, 又是一下嘴巴子, 三腳兩步, 拖了進去。」


Xem tất cả...