VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘴子
Phiên âm :
zuǐ zi.
Hán Việt :
chủy tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
山嘴子
嘴甜心苦 (zuǐ tián xīn kǔ) : chủy điềm tâm khổ
嘴尖舌薄 (zuǐ jiān shé bó) : chủy tiêm thiệt bạc
嘴上抹石灰 (zuǐ shang mǒ shí huī) : chủy thượng mạt thạch hôi
嘴啃地 (zuǐ kěn dì) : chúi nhủi; chúi lủi; chúi đầu
嘴大喉嚨小 (zuǐ dà hóu lóng xiǎo) : lực bất tòng tâm
嘴上春風 (zuǐ shàng chūn fēng) : nói giúp; nói hộ
嘴尖舌巧 (zuǐ jiān shé qiǎo) : chủy tiêm thiệt xảo
嘴多舌長 (zuǐ duō shé cháng) : nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; ngồi lê mách lẻo
嘴唇 (zuǐ chún) : chủy thần
嘴喳喳 (zuǐ zhā zhā) : chủy tra tra
嘴不好 (zuǐ bù hǎo) : chủy bất hảo
嘴上無毛, 辦事不牢 (zuǐ shang wú máo, bàn shì bù láo) : chủy thượng vô mao, bạn sự bất lao
嘴脸 (zuǐ liǎn) : diện mạo; mặt mũi
嘴稳 (zuǐ wěn) : kín miệng; nói năng thận trọng
嘴是兩張皮 (zuǐ shì liǎng zhāng pí) : nghĩ sao nói vậy; thích sao nói vậy
嘴岔 (zuǐ chà) : khéo miệng
Xem tất cả...